Có 2 kết quả:

作賊 zuò zéi ㄗㄨㄛˋ ㄗㄟˊ作贼 zuò zéi ㄗㄨㄛˋ ㄗㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be a thief

Từ điển Trung-Anh

to be a thief